Có 2 kết quả:
警辟 jǐng pì ㄐㄧㄥˇ ㄆㄧˋ • 警闢 jǐng pì ㄐㄧㄥˇ ㄆㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
profound, thorough and moving
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
profound, thorough and moving
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0